Có 2 kết quả:
楼梯 lóu tī ㄌㄡˊ ㄊㄧ • 樓梯 lóu tī ㄌㄡˊ ㄊㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
thang gác, cầu thang
Từ điển Trung-Anh
(1) stair
(2) staircase
(3) CL:個|个[ge4]
(2) staircase
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thang gác, cầu thang
Từ điển Trung-Anh
(1) stair
(2) staircase
(3) CL:個|个[ge4]
(2) staircase
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0