Có 2 kết quả:

楼梯 lóu tī ㄌㄡˊ ㄊㄧ樓梯 lóu tī ㄌㄡˊ ㄊㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

thang gác, cầu thang

Từ điển Trung-Anh

(1) stair
(2) staircase
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thang gác, cầu thang

Từ điển Trung-Anh

(1) stair
(2) staircase
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0